VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
迸流
Phiên âm :
bèng liú.
Hán Việt :
bính lưu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鮮血迸流.
迸發 (bèng fā) : bính phát
迸濺 (bèng jiàn) : bắn toé; tung toé
迸豆兒 (bèng dòur) : bính đậu nhi
迸裂 (bèng liè) : bính liệt
迸兒焦 (bèngr jiāo) : bính nhi tiêu
迸脆 (bèng cuì) : trong trẻo; trong sáng; trong veo
迸溅 (bèng jiàn) : bắn toé; tung toé
迸跳 (bèng tiào) : bính khiêu
迸飛 (bèng fēi) : bay tứ tung; bay mọi hướng
迸迸 (bèng bèng) : bính bính
迸流 (bèng liú) : bính lưu
迸落 (bèng luò) : rơi ra; rớt ra
迸飞 (bèng fēi) : bay tứ tung; bay mọi hướng
迸淚 (bèng lèi) : bính lệ
迸射 (bèng shè) : phụt ra; phun ra
迸发 (bèng fā) : bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên
Xem tất cả...